Có 2 kết quả:

真相毕露 zhēn xiàng bì lù ㄓㄣ ㄒㄧㄤˋ ㄅㄧˋ ㄌㄨˋ真相畢露 zhēn xiàng bì lù ㄓㄣ ㄒㄧㄤˋ ㄅㄧˋ ㄌㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

real face fully revealed (idiom); fig. to unmask and expose the whole truth

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

real face fully revealed (idiom); fig. to unmask and expose the whole truth

Bình luận 0